Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc quản trị doanh nghiệp đòi hỏi phải có một chiến lược rõ ràng và đầy đủ để đạt được các mục tiêu cũng như đảm bảo sự phát triển bền vững.
Trong đó, mô hình Balanced Scorecard (BSC) được coi là một công cụ quản trị hiệu quả và phổ biến trong các doanh nghiệp hiện nay.
Nhưng BSC là gì? Và ứng dụng của BSC trong quản trị doanh nghiệp ra sao? Hãy cùng tìm hiểu qua các thông tin và ý kiến của Góc Quản Trị được thể hiện trong các nguồn tài liệu dưới đây.
Mục lục
1. BSC là gì?
BSC là viết tắt của cụm từ Balanced Scorecard và là một công cụ quản trị được sử dụng trong doanh nghiệp để đo lường và quản lý các mục tiêu chiến lược. BSC là một phương pháp giúp định hướng cho doanh nghiệp về các mục tiêu chiến lược của mình, tập trung vào các thước đo kết quả khác nhau để đánh giá thành công của một doanh nghiệp. Nó cũng giúp tạo ra một ngôn ngữ chung cho mọi nhân viên trong doanh nghiệp để gắn kết các hoạt động của họ với chiến lược và tầm nhìn của công ty.
BSC được thiết lập dựa trên bốn phần tử cơ bản bao gồm: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học tập và phát triển. Các phần tử này được đánh giá dựa trên các thước đo cụ thể để đo lường thành công của doanh nghiệp.
Tổng quan, BSC là một công cụ quản trị cực kỳ mạnh mẽ để cải thiện tình hình hiện tại của doanh nghiệp và định hướng tới các mục đích quan trọng và khả thi.
2. Lịch sử hình thành BSC
Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard – BSC) được phát triển lần đầu tiên bởi Tiến sĩ Robert Kaplan của Đại học Harvard và Tiến sĩ David Norton để đo lường hiệu quả hoạt động của tổ chức bằng cách sử dụng một bộ thước đo hiệu suất cân bằng hơn.
Lịch sử phát triển của Thẻ điểm cân bằng có thể được truy vết lại đến năm 1990 khi Viện Nolan Norton, một đơn vị nghiên cứu của KPMG, tài trợ cho một nghiên cứu đa công ty kéo dài một năm về đo lường hiệu suất tổ chức trong tương lai. Kaplan và Norton là thành viên của nhóm nghiên cứu và trong thời gian này, họ đã phát triển khái niệm Thẻ điểm cân bằng như một công cụ để đo lường và giám sát hiệu suất tổ chức.
Khái niệm Thẻ điểm cân bằng được giới thiệu với công chúng trong một bài báo trên Harvard Business Review của Kaplan và Norton vào năm 1992 và nhanh chóng trở nên phổ biến như một công cụ hữu ích để các tổ chức định hướng hoạt động của mình với các mục tiêu chiến lược. Kể từ đó, Thẻ điểm cân bằng đã phát triển và được áp dụng rộng rãi bởi các tổ chức trên toàn thế giới.
3. Cấu trúc mô hình thẻ điểm cân bằng BSC
Mô hình BSC (Balanced scorecard) gồm 4 yếu tố được xem như là 4 chỉ số để đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Chúng được xếp theo một thứ tự cụ thể và tác động lẫn nhau từ phía dưới lên theo kế hoạch đã được thiết lập trước đó.
3.1. Thước đo tài chính
BSC (Balanced scorecard) là mô hình đánh giá hiệu quả hoạt động doanh nghiệp bao gồm 4 thước đo, trong đó thước đo tài chính là một phần quan trọng. Thước đo tài chính bao gồm nhiều yếu tố như chi phí cố định, chi phí khấu hao, lợi tức đầu tư, lợi nhuận thu về, tốc độ tăng trưởng doanh thu,… Tuy nhiên, không phải yếu tố nào cũng dễ dàng đo được ngay sau khi thực hiện.
Thước đo tài chính chỉ là sự xác nhận muộn cho hiệu quả của hoạt động đó. Trong quá khứ, doanh nghiệp thường dùng chỉ tiêu duy nhất là số tiền kiếm được để đánh giá hiệu quả hoạt động. Tuy nhiên, trong thời đại hiện đại, tài chính không còn là thước đo duy nhất quan trọng nữa.
Thước đo tài chính chỉ thể hiện được một phần trong bức tranh tổng thể. Doanh nghiệp có thể thu về rất nhiều tiền nhưng vẫn tồn tại các rủi ro lớn dễ gây phá sản. Vì vậy, để định hướng dài hạn, bạn cần quan tâm tới 3 thước đo còn lại của BSC.
3.2. Thước đo khách hàng
Trong mô hình BSC (Balanced scorecard), thước đo khách hàng được xem là một trong bốn thước đo chính của hiệu quả hoạt động doanh nghiệp. Thước đo này được sử dụng để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng, từ đó giúp doanh nghiệp có thể cải thiện các dịch vụ và sản phẩm của mình để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng cường sự trung thành của khách hàng đối với doanh nghiệp.
Thước đo khách hàng trong BSC bao gồm nhiều chỉ số khác nhau, bao gồm:
- Tỷ lệ khách hàng hài lòng: Đây là chỉ số đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
- Tỷ lệ khách hàng trung thành: Đây là chỉ số đo lường tỷ lệ khách hàng tiếp tục sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
- Tỷ lệ khách hàng tái mua: Đây là chỉ số đo lường tỷ lệ khách hàng mua lại sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp sau lần đầu tiên sử dụng.
- Tỷ lệ khách hàng giới thiệu: Đây là chỉ số đo lường tỷ lệ khách hàng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp cho người khác.
Qua việc đo lường các chỉ số này, doanh nghiệp có thể đánh giá được mức độ hài lòng của khách hàng và tìm ra những điểm cần cải thiện trong sản phẩm hoặc dịch vụ của mình để tăng cường sự trung thành và hài lòng của khách hàng đối với doanh nghiệp.
3.3. Thước đo quá trình hoạt động nội bộ
Thước đo này được sử dụng để đo lường, đánh giá và cải tiến quá trình hoạt động nội bộ của doanh nghiệp.
Thước đo quá trình hoạt động nội bộ giúp doanh nghiệp xác định các vấn đề về quá trình sản xuất, kinh doanh và đề ra biện pháp xử lý kịp thời. Nó mô tả quá trình hoạt động, làm việc, vận hành của toàn bộ nhân viên trong doanh nghiệp và giúp doanh nghiệp tự đánh giá, kiểm tra và rà soát hoạt động nội bộ của mình.
Ví dụ về thước đo quá trình hoạt động nội bộ trong BSC có thể là đánh giá thời gian sản xuất một sản phẩm, bao gồm từ khi bắt đầu sản xuất đến khi sản phẩm được giao cho khách hàng. Thông qua việc đo lường và đánh giá thời gian này, doanh nghiệp có thể tìm cách cải thiện quy trình sản xuất để giảm thiểu thời gian sản xuất và tăng hiệu quả hoạt động.
Tóm lại, thước đo quá trình hoạt động nội bộ là một phần quan trọng của mô hình BSC giúp đo lường, đánh giá và cải tiến quá trình hoạt động nội bộ của doanh nghiệp. Nó có thể giúp doanh nghiệp xác định và giải quyết các vấn đề về quá trình sản xuất, kinh doanh, tăng hiệu suất và nâng cao chất lượng sản phẩm.
3.4. Thước đo học tập và phát triển
Việc quan tâm đến chất lượng nguồn nhân sự và công cụ hỗ trợ làm việc là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của doanh nghiệp. Tuy nhiên, không có con số chính xác và giới hạn cao nhất để đo lường thước đo này. Mọi tiêu chí đều có thể được cải thiện theo sự tiến bộ của khoa học và công nghệ.
Để cải thiện năng suất và tạo ra giá trị, doanh nghiệp nên xem xét các công cụ, hành động và chính sách có liên quan đến năng lực và năng suất làm việc của nhân viên. Khi thước đo học tập và phát triển trả về kết quả tốt, doanh nghiệp có thể có lợi thế cạnh tranh trên thị trường và dễ thích nghi với các thay đổi và xu hướng mới, đặc biệt là trong bối cảnh các phần mềm 4.0 đang trở nên phổ biến.
Ví dụ, nếu doanh nghiệp đầu tư vào việc đào tạo nhân viên và áp dụng các công cụ làm việc hiệu quả, nó sẽ có thể tăng cường năng lực và năng suất làm việc của nhân viên. Điều này giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh hơn với các thay đổi và cải thiện hiệu quả hoạt động của mình, đồng thời tạo ra giá trị và cạnh tranh tốt hơn trên thị trường.
>>> Tìm hiểu thêm KPI là gì? Những điều cần biết về KPI
4. Mối quan hệ giữa các thước đo của thẻ điểm cân bằng
Mỗi thước đo đều có tác động lẫn nhau từ dưới lên trên theo kế hoạch đặt ra từ trước. Mối quan hệ giữa các thước đo trong mô hình BSC có tính tương quan và ảnh hưởng lẫn nhau. Nếu một thước đo tốt, sẽ ảnh hưởng đến những thước đo khác và cùng đóng góp vào việc đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Chẳng hạn, thước đo khách hàng và thước đo học tập & phát triển có thể ảnh hưởng đến thước đo tài chính. Nếu doanh nghiệp có chiến lược tốt về phát triển nhân viên và đào tạo, nhân viên sẽ cải thiện được chất lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó tăng doanh số bán hàng và doanh thu tài chính. Đồng thời, khách hàng hài lòng với sản phẩm và dịch vụ cũng sẽ ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.
Ví dụ về mối quan hệ giữa các thước đo trong mô hình BSC có thể là: nếu doanh nghiệp muốn cải thiện thước đo tài chính, nó có thể đầu tư vào thước đo học tập & phát triển để cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, từ đó tăng doanh số bán hàng và doanh thu tài chính. Hoặc nếu doanh nghiệp muốn cải thiện thước đo khách hàng, nó có thể đầu tư vào thước đo quy trình nội bộ để cải thiện quy trình sản xuất và dịch vụ, từ đó làm tăng sự hài lòng của khách hàng và doanh số bán hàng
5. Lợi ích của việc áp dụng BSC trong quản trị doanh nghiệp
Việc áp dụng Mô hình BSC (Balanced Scorecard) trong quản trị doanh nghiệp sẽ giúp mang lại nhiều lợi ích. Dưới đây là một số lợi ích của việc áp dụng BSC trong quản trị:
- Giúp doanh nghiệp luôn nắm được tình hình thực hiện kế hoạch, chiến lược và tiến trình. BSC là một công cụ quản trị cực kỳ mạnh mẽ để cải thiện tình hình hiện tại của doanh nghiệp và định hướng tới các mục đích quan trọng và khả thi.
- Liên kết những chiến lược, mục tiêu với hoạt động hàng ngày. BSC giúp doanh nghiệp xây dựng một kế hoạch chiến lược và các mục tiêu cụ thể, từ đó đưa ra các hoạt động phù hợp nhằm đạt được mục tiêu đó.
- Giúp hệ thống hóa biểu mẫu, quy trình và từ đó giúp vận hành công ty được tốt hơn. BSC cung cấp cho doanh nghiệp một hệ thống đo lường và theo dõi hiệu quả của các hoạt động, giúp doanh nghiệp kiểm soát được quá trình hoạt động của mình và điều chỉnh tình hình kịp thời.
- Giúp doanh nghiệp định hướng kinh doanh, đưa ra quyết định đúng đắn. BSC giúp doanh nghiệp tập trung vào các chỉ số và thông tin quan trọng, từ đó giúp định hướng kinh doanh và đưa ra các quyết định phù hợp.
- Tăng tính minh bạch và khả năng chia sẻ thông tin trong công ty. BSC với những thang điểm đánh giá rõ ràng giúp cho mọi chỉ số đều minh bạch và được phổ biến rộng rãi đến mọi người cho công ty.
6. Những lưu ý khi triển khai BSC để đạt hiệu quả cao nhất
Dưới đây là những lưu ý để áp dụng BSC thật hiệu quả:
- Kiểm soát dữ liệu trong mô hình BSC: Để đảm bảo rằng kết quả đo lường của BSC là chính xác và đáng tin cậy, bạn cần kiểm soát dữ liệu được sử dụng trong mô hình BSC. Bạn cần đảm bảo rằng dữ liệu được thu thập chính xác, đầy đủ và kịp thời.
- Đo lường và đánh giá các yếu tố mục tiêu trong mô hình: Một trong những điểm quan trọng nhất của BSC là việc đo lường và đánh giá các yếu tố mục tiêu trong mô hình. Bạn cần xác định các yếu tố mục tiêu quan trọng và đánh giá chúng dựa trên các chỉ số và tiêu chí thích hợp.
- Sử dụng KPI để đánh giá định kỳ các yếu tố mục tiêu: KPI (Key Performance Indicators) là các chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả hoạt động của các yếu tố mục tiêu trong BSC. Bạn cần sử dụng KPI để đánh giá định kỳ các yếu tố mục tiêu và cập nhật thông tin vào BSC.
- Tập trung vào các yếu tố quan trọng: Bạn cần tập trung vào các yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo rằng BSC đang đo lường và đánh giá các yếu tố quan trọng nhất cho doanh nghiệp. Điều này sẽ giúp bạn tối ưu hóa chiến lược và đưa ra quyết định tốt hơn cho doanh nghiệp.
- Áp dụng BSC đồng thời với các công cụ khác: BSC là một công cụ quản lý chiến lược, nhưng nó không phải là công cụ duy nhất. Bạn nên áp dụng BSC đồng thời với các công cụ khác như SWOT Analysis, Porter’s Five Forces, để đảm bảo rằng bạn đang đánh giá và quản lý chiến lược của doanh nghiệp một cách toàn diện và chính xác.
- Thực hiện cập nhật và sửa đổi định kỳ: Do hoàn cảnh và môi trường kinh doanh thường thay đổi, bạn cần thường xuyên cập nhật và sửa đổi BSC của mình để đảm bảo rằng nó đang đo lường các yếu tố quan trọng nhất và đưa ra quyết định tốt hơn cho doanh nghiệp.
- Điều chỉnh mô hình BSC tùy thuộc vào mục tiêu của doanh nghiệp: Mô hình BSC không phải là một công cụ cứng nhắc và có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào mục tiêu của doanh nghiệp. Bạn nên điều chỉnh mô hình BSC của mình để phù hợp với mục tiêu của doanh nghiệp và đảm bảo rằng nó đang đo lường các yếu tố quan trọng nhất.
- Cuối cùng, để áp dụng BSC thành công, bạn cần có một sự cam kết từ tất cả các bên trong doanh nghiệp, từ cấp cao nhất đến cấp thấp nhất. Các bên liên quan cần hiểu rõ mục đích và lợi ích của BSC, cũng như tầm quan trọng của việc đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp từ nhiều khía cạnh khác nhau.
7. So sánh BSC, KPI và OKR
Bảng so sánh BSC, KPI và OKR là như sau:
Tiêu chí | BSC | KPI | OKR |
---|---|---|---|
Định nghĩa | Thẻ điểm cân bằng, tập hợp các chỉ số đo lường cho từng mục tiêu chiến lược của công ty | Chỉ số đo lường hiệu suất công việc của nhân viên | Mục tiêu định hướng chiến lược và kết quả cụ thể cho nhân viên |
Phạm vi áp dụng | Toàn công ty | Cá nhân hoặc nhóm công việc | Cá nhân hoặc nhóm công việc |
Đo lường | Kết quả đạt được trong quá khứ (dựa trên số liệu lịch sử) và đánh giá kết quả tổng thể | Hiệu suất làm việc của nhân viên | Sự tiến bộ và nỗ lực của nhân viên trong thực hiện mục tiêu |
Thời gian định kỳ đo lường | Thường là một năm | Thường là quý hoặc tháng | Thường là quý hoặc tháng |
Tập trung | Đánh giá tổng thể hiệu quả của công ty | Đánh giá hiệu suất của từng nhân viên | Định hướng mục tiêu và kết quả cụ thể cho từng nhân viên |
Mối liên hệ giữa các chỉ số | Phải cân bằng và hỗ trợ lẫn nhau | Chỉ số này không phải lúc nào cũng liên quan đến chỉ số khác | Mục tiêu phải liên quan đến mục tiêu lớn của công ty và có thể hỗ trợ cho nhau |
>>> Tìm hiểu thêm: 05 loại KPI theo chức danh công việc hiện nay
Tóm lại, BSC, KPI và OKR là các công cụ quản lý hiệu quả mà công ty có thể sử dụng để đánh giá kết quả làm việc của nhân viên và định hướng chiến lược cho công ty. BSC tập trung vào đánh giá tổng thể hiệu quả của công ty, trong khi KPI tập trung vào đánh giá hiệu suất của từng nhân viên và OKR tập trung vào định hướng mục tiêu và kết quả cụ thể cho từng nhân viên.
Việc sử dụng công cụ nào phù hợp nhất phụ thuộc vào mục đích và phạm vi áp dụng của công ty.
8. Biểu mẫu ví dụ ứng dụng của BSC
Để xây dựng một biểu mẫu BSC, bạn cần lựa chọn các chỉ số hiệu quả (KPIs) phù hợp với mục tiêu chiến lược của tổ chức. Sau đó, bạn cần phân bổ các KPIs này vào các hạng mục trong bảng BSC, bao gồm Khách hàng, Nội bộ, Quy trình nội bộ và Tài chính. Dưới đây là một ví dụ cụ thể về biểu mẫu BSC cho một doanh nghiệp sản xuất:
Hạng mục | Chỉ số BSC | Mục tiêu | Mô tả |
---|---|---|---|
Khách hàng | Tỷ lệ khách hàng hài lòng | 90% | Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm và dịch vụ |
Tỷ lệ trở lại của khách hàng | 20% | Đánh giá tỷ lệ khách hàng quay lại sử dụng sản phẩm | |
Nội bộ | Đào tạo nhân viên mới | 100% nhân viên mới được đào tạo | Xác định mức độ đào tạo cho nhân viên mới |
Tỷ lệ đóng góp ý kiến của nhân viên | 50% | Đánh giá mức độ đóng góp ý kiến của nhân viên cho công ty | |
Quy trình nội bộ | Tỷ lệ sản phẩm lỗi | 1% | Đánh giá mức độ lỗi của sản phẩm |
Tỷ lệ đáp ứng đơn hàng đúng thời hạn | 95% | Đánh giá mức độ đáp ứng đơn hàng đúng thời hạn | |
Tài chính | Tổng doanh thu | 10 triệu USD | Đánh giá tổng doanh thu của công ty trong năm |
Lợi nhuận ròng | 1 triệu USD | Đánh giá lợi nhuận ròng của công ty trong năm |
Trong ví dụ này, biểu mẫu BSC của công ty sản xuất bao gồm các chỉ số KPIs liên quan đến khách hàng, nội bộ, quy trình nội bộ và tài chính. Mỗi chỉ số KPI đều có một mục tiêu cụ thể và mô tả chi tiết về cách đo lường mức độ đạt được mục tiêu đó. Biểu mẫu này có thể giúp công ty đánh giá mức độ hoàn thành các mục tiêu chiến lược của mình và đưa ra các điều chỉnh cần thiết để cải thiện hiệu suất kinh doanh
Tổng kết lại, BSC là một công cụ quản trị hiệu quả giúp doanh nghiệp thiết lập một chiến lược cụ thể và đo lường hiệu quả của chiến lược đó. BSC giúp các nhân viên trong doanh nghiệp sử dụng một ngôn ngữ chung để gắn kết mọi hoạt động của họ với chiến lược và tầm nhìn của công ty.
Tuy nhiên, để triển khai BSC một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần đầu tư thời gian và nguồn lực để hiểu rõ chiến lược, đo lường các chỉ số hiệu quả và phân tích kết quả.
Nếu được áp dụng đúng cách, BSC sẽ giúp doanh nghiệp đạt được sự cân bằng giữa các chỉ số tài chính và phi tài chính, cải thiện hiệu suất và nâng cao sức khoẻ doanh nghiệp.
Đừng quên theo dõi Góc Quản Trị để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích nhé!